🌟
딱지
(딱 紙)
1.
우표나 상표 등과 같이 특별한 그림이나 글자를 넣은 작은 종이.
1.
MIẾNG (NHÃN , TEM) :
Mẫu giấy nhỏ có chữ hay hình vẽ đặc biệt như tem hay thương hiệu...
🗣️
Ví dụ cụ thể :
상표 딱지 .
Trademark label.
인증 딱지 .
Certification ticket.
딱지 가 붙다.
Get a ticket.
딱지 를 붙이다.
Put a label on it.
딱지 를 확인하다.
Check a ticket.
이 제품에는 품질 인증 딱지 가 붙어 있어 소비자들이 안심하고 구매한다.
This product has a quality certification label, so consumers buy it with confidence.
어머니는 편지를 쓰는 아이에게 봉투에 주소를 쓸 때 우표 딱지 를 붙이는 곳은 남겨 두라고 말했다.
The mother told the letter-writing child to leave a stamp label on the envelope when writing the address.
2.
두꺼운 종이에 그림이나 글자를 넣거나, 종이를 네모나게 접어 만든 장난감.
2.
THỦ CÔNG , TRÒ XẾP GIẤY :
Vẽ chữ hay tranh vào miếng giấy dày, hoặc gập miếng giấy thành hình vuông để làm thành đồ chơi.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
딱지 를 따다.
Pick a ticket.
딱지 를 따먹다.
Pick a ticket.
딱지 를 만들다.
Make a ticket.
딱지 를 접다.
Fold a ticket.
딱지 를 치다.
Tick.
민준이의 방에는 다른 아이들에게서 딴 딱지 가 한가득 있다.
Min-jun's room is full of tickets from other children.
심심한 아이들은 시간 때우기로 신문지로 딱지 를 접어서 놀았다.
The bored children played by folding labels with newspapers to make time.
3.
사람의 좋지 않은 성격, 신분, 행위 등을 나타내는 말.
3.
VẾT NHƠ , TIẾNG XẤU :
Cách nói thể hiện hành vi, thân phận, tính cách không tốt của con người.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
반역자의 딱지 .
The ticket of a traitor.
범죄자의 딱지 .
The ticket of a criminal.
열등생의 딱지 .
A scab for an inferior student.
전과자의 딱지 .
Ex-convict's ticket.
딱지 가 붙다.
Get a ticket.
유민이는 열등생의 딱지 를 떼어 버리기 위해 이를 악물고 공부했다.
Yoomin clenched her teeth to get the ticket for the inferior student.
그는 어렸을 때 저지른 도둑질로 평생을 전과자라는 딱지 가 붙어 제대로 취직을 할 수 없었다.
He was never able to get a decent job because he was labeled an ex-convict all his life for stealing as a child.
4.
경찰이 교통 법규를 어긴 사람에게 벌금 액수나 경고 사실을 적어 주는 종이.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
과속 딱지 .
Speeding ticket.
신호 위반 딱지 .
Signal ticket.
딱지 를 떼다.
Get a ticket.
딱지 를 받다.
Get a ticket.
과속 운전을 하다 그는 경찰에게 딱지 를 떼였다.
He got a ticket from the police for speeding.
이곳은 경찰들이 자주 지키고 있어 신호위반 딱지 를 떼이기 십상이다.
This place is often guarded by police, so it's easy to get a ticket for traffic violations.
6.
(속된 말로) 남자와 여자가 서로 사귀기 전에 둘 중 하나가 상대를 단호하게 거절하는 것.
6.
SỰ TỪ CHỐI , SỰ KHƯỚC TỪ :
(cách nói thông tục) Việc một trong hai người từ chối dứt khoát người kia trước khi nam nữ quen nhau.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
딱지 를 놓다.
Put a ticket.
딱지 를 맞다.
Get a ticket.
성격이 소심한 그는 번번이 여성들에게 딱지 를 맞는다.
Timid in character, he is repeatedly labeled by women.
그는 여자의 성격이 마음에 안 든다는 이유로 여자에게 딱지 를 놓았다.
He gave her a ticket for not liking her personality.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
딱지
(딱찌
)
📚
Annotation:
주로 '~ 딱지'로 쓴다.
🗣️
딱지
(딱 紙)
@ Giải nghĩa
딱지 한 장을 땅바닥에 놓고, 다른 딱지 로 쳐서 뒤집히면 그것을 가지는 놀이.
일 년 열두 달과 사계절을 나타내는 그림이 있는 48장으로 된 놀이용 딱지 .
🗣️
딱지
(딱 紙)
@ Ví dụ cụ thể
처녀 딱지 .
그녀는 남자 친구와 여행을 가서 처녀 딱지 를 떼고 왔다.
부스럼 딱지 .
얼굴에 부스럼이 나면 딱지 가 앉았다 떨어질 때까지 기다려야 한다.
총각 딱지 .
🌷
딱지
: 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN : Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan đến việc làm một việc nào đó.
: 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막는 일.
🌏 SỰ VÁ, SỰ HÀN : Việc bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
: 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질.
🌏 VẨY, ĐÓNG VẨY : Bề mặt được tạo nên do máu, mủ, nước vàng từ vết thương chảy ra và khô lại.
: 아주 적은 돈.
🌏 BẠC CẮC : Tiền rất nhỏ.
: 우표나 상표 등과 같이 특별한 그림이나 글자를 넣은 작은 종이.
🌏 MIẾNG (NHÃN, TEM) : Mẫu giấy nhỏ có chữ hay hình vẽ đặc biệt như tem hay thương hiệu...
: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일.
🌏 SỰ NHẢY CÓC, SỰ NHẢY CHỤM HAI CHÂN : Việc chụm hai chân đẩy bắn người ra phía trước, hay làm như thế và nhảy đi.