🌟 딱지치기 (딱 紙 치기)

Danh từ  

1. 딱지 한 장을 땅바닥에 놓고, 다른 딱지로 쳐서 뒤집히면 그것을 가지는 놀이.

1. TTAKJICHIGI; TRÒ CHƠI NÉM TTAKJI: Trò chơi đặt một miếng giấy xếp vuông xuống nền rồi dùng miếng khác ném vào, nếu làm lật ngược thì thắng được miếng giấy đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱지치기 게임.
    A game of slap-match.
  • Google translate 딱지치기 놀이.
    A game of slap-match.
  • Google translate 딱지치기를 하다.
    Play slap-match.
  • Google translate 딱지치기에서 이기다.
    Win a game of slap-match.
  • Google translate 딱지치기에서 지다.
    Defeat at a game of slap-match.
  • Google translate 동네 친구들과 딱지치기 놀이에서 이긴 지수는 다섯 장의 딱지를 따먹었다.
    Ji-su, who won the game of slap-match with her local friends, won five tickets.
  • Google translate 민준이는 쉬는 시간에 친구들과 함께 신문지를 접어 만든 딱지로 딱지치기를 하였다.
    Min-jun did a slap-match with his friends on a paper-folded ticket.

딱지치기: ttakjichigi,めんこ【面子】。めんこあそび【面子遊び】,ttakjichigi, jeu de ttakji,ttakjichigi, bufos,تاك جي تشيكي,дагжи тоглох,Ttakjichigi; Trò chơi ném Ttakji,ตักจีชีกี,permainan ttakji,ттакджичики,扇画片,玩画片,拍画片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱지치기 (딱찌치기)
📚 Từ phái sinh: 딱지치기하다: 놀이딱지 한 장을 땅바닥에 놓고, 다른 딱지로 쳐서 뒤집히면 따먹는 아이들…

🗣️ 딱지치기 (딱 紙 치기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36)