🌟 동아줄

Danh từ  

1. 굵고 튼튼하게 꼰 줄.

1. DÂY THỪNG, DÂY CHÃO: Dây bện chắc và dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 든든한 동아줄.
    A strong rope for companionship.
  • Google translate 튼튼한 동아줄.
    Strong rope.
  • Google translate 동아줄 한 가닥.
    A strand of rope.
  • Google translate 동아줄을 내리다.
    Drop the rope.
  • Google translate 동아줄을 달다.
    Wrap a rope.
  • Google translate 동아줄을 붙잡다.
    Hold the rope.
  • Google translate 동아줄을 잡다.
    Hold the rope.
  • Google translate 동아줄로 옭아매다.
    Tie with a rope.
  • Google translate 옛날 포졸들은 죄수가 도망가지 못하도록 동아줄로 꽁꽁 묶어 두었다.
    In the old days, the prisoners were tied to a rope so that the prisoner would not run away.
  • Google translate 아버지는 새 우물의 물을 뜨기 위해 두레박을 굵은 동아줄에 단단히 매셨다.
    My father tied a bucket tightly to a thick rope of copper to draw water from a new well.
  • Google translate 줄다리기 시합이 곧 시작되니 준비를 하자고.
    The tug-of-war game is about to begin, so let's get ready.
    Google translate 네. 제가 창고에 가서 줄다리기에 쓸 동아줄을 가지고 올게요.
    Yes. i'll go to the warehouse and get a rope for tug-of-war.

동아줄: rope,,grosse corde, cordage de chanvre,soga, cuerda,حبل سميك,олс, дээс,dây thừng, dây chão,เชือกป่าน, เชือก,tambang, tali tambang,канат,粗绳,缆绳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동아줄 (동아줄)

🗣️ 동아줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Hẹn (4) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159)