🌟 동아줄

Danh từ  

1. 굵고 튼튼하게 꼰 줄.

1. DÂY THỪNG, DÂY CHÃO: Dây bện chắc và dày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 든든한 동아줄.
    A strong rope for companionship.
  • 튼튼한 동아줄.
    Strong rope.
  • 동아줄 한 가닥.
    A strand of rope.
  • 동아줄을 내리다.
    Drop the rope.
  • 동아줄을 달다.
    Wrap a rope.
  • 동아줄을 붙잡다.
    Hold the rope.
  • 동아줄을 잡다.
    Hold the rope.
  • 동아줄로 옭아매다.
    Tie with a rope.
  • 옛날 포졸들은 죄수가 도망가지 못하도록 동아줄로 꽁꽁 묶어 두었다.
    In the old days, the prisoners were tied to a rope so that the prisoner would not run away.
  • 아버지는 새 우물의 물을 뜨기 위해 두레박을 굵은 동아줄에 단단히 매셨다.
    My father tied a bucket tightly to a thick rope of copper to draw water from a new well.
  • 줄다리기 시합이 곧 시작되니 준비를 하자고.
    The tug-of-war game is about to begin, so let's get ready.
    네. 제가 창고에 가서 줄다리기에 쓸 동아줄을 가지고 올게요.
    Yes. i'll go to the warehouse and get a rope for tug-of-war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동아줄 (동아줄)

🗣️ 동아줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)