🌟 단열재 (斷熱材)

Danh từ  

1. 열이 밖으로 빠져나가거나 안으로 들어오는 것을 막는 데 쓰이는 건축용 재료.

1. VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT: Vật liệu xây dựng được sử dụng trong việc ngăn chặn nhiệt thoát ra bên ngoài hoặc đưa vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단열재 처리.
    Insulation treatment.
  • Google translate 단열재가 들어가다.
    Insulation in.
  • Google translate 단열재를 사용하다.
    Use insulation.
  • Google translate 단열재로 쓰이다.
    Used as insulation.
  • Google translate 스티로폼은 열을 잘 통과시키지 않는다는 특성이 있어 단열재로 많이 쓰인다.
    Styrofoam has the characteristic that it does not pass heat well, so it is widely used as an insulating material.
  • Google translate 새로 나온 단열재는 압축 처리가 되어 있어 열의 차단 및 보온 효과가 뛰어나다.
    The new insulation is compressed and has excellent thermal blocking and thermal insulation effect.
  • Google translate 아파트가 상당히 잘 지어진 것 같군요.
    The apartment looks pretty well built.
    Google translate 네. 벽에 고성능 단열재가 들어가 있어서 난방비와 냉방비도 적게 들어요.
    Yes. the walls have high-performance insulation, so they cost less heating and cooling.

단열재: heat insulator; insulating material,だんねつざい【断熱材】,calorifuge, matière isolante, isolant, isolant thermique,aislante térmico,مادة عاجلة,дулаан тусгаарлагч,vật liệu cách nhiệt,ฉนวน, ฉนวนกันความร้อน,partisi, pemisah, sekat, penahan panas,непроводник; изоляционный материал; диэлектрик; изолятор,隔热材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단열재 (다ː녈째)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (23)