🌷 Initial sound: ㄷㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14
•
동양적
(東洋的)
:
아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÔNG PHƯƠNG: Cái có đặc trưng của văn hóa hay đất nước thuộc vùng phía Nam và phía Đông của Châu Á.
•
당의정
(糖衣錠)
:
나쁜 맛이나 냄새를 없애고 약이 변하는 것을 막기 위해 겉면에 단 물질을 입힌 알약.
Danh từ
🌏 VIÊN THUỐC BỌC ĐƯỜNG: Viên thuốc có bọc chất ngọt ở bên ngoài để ngăn chặn sự biến chất của thuốc và làm mất đi mùi hoặc vị không ngon.
•
동아줄
:
굵고 튼튼하게 꼰 줄.
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG, DÂY CHÃO: Dây bện chắc và dày.
•
대웅전
(大雄殿)
:
절에서 가장 주요한 불상을 모신 법당.
Danh từ
🌏 DAEUNGJEOL; CHÍNH ĐIỆN: Pháp đường thờ tượng Phật chính quan trọng nhất trong chùa.
•
대여점
(貸與店)
:
돈을 받고 물건을 빌려주는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHO THUÊ: Cửa hàng nhận tiền rồi cho mượn đồ vật.
•
동양적
(東洋的)
:
아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐÔNG PHƯƠNG, MANG TÍNH PHƯƠNG ĐÔNG: Cái có đặc trưng của đất nước hay văn hóa thuộc khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á.
•
달음질
:
급히 뛰어 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY NHANH: Sự chạy một cách gấp rút.
•
대외적
(對外的)
:
외부 또는 외국을 상대로 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI NGOẠI: Lấy bên ngoài hoặc nước ngoài làm đối tượng.
•
단어장
(單語帳)
:
단어의 표기와 뜻, 발음 등을 적는 공책.
Danh từ
🌏 SỔ TAY TỪ VỰNG: Vở ghi từ và nghĩa, phát âm.
•
단열재
(斷熱材)
:
열이 밖으로 빠져나가거나 안으로 들어오는 것을 막는 데 쓰이는 건축용 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT: Vật liệu xây dựng được sử dụng trong việc ngăn chặn nhiệt thoát ra bên ngoài hoặc đưa vào bên trong.
•
답안지
(答案紙)
:
문제에 대한 답을 쓰는 종이. 또는 답을 쓴 종이.
Danh từ
🌏 BẢN ĐÁP ÁN, TỜ ĐÁP ÁN, GIẤY ĐÁP ÁN: Tờ giấy viết giải đáp về vấn đề. Giấy có viết lời giải đáp.
•
대외적
(對外的)
:
외부 또는 외국을 상대로 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGOẠI: Việc lấy bên ngoài hoặc nước ngoài làm đối tượng.
•
동업자
(同業者)
:
직업이 같거나 같은 종류의 영업을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG NGHỀ, NGƯỜI CÙNG NGÀNH NGHỀ, NGƯỜI TRONG NGHỀ: Người cùng nghề nghiệp hoặc kinh doanh cùng mặt hàng.
•
도읍지
(都邑地)
:
(옛날에) 한 나라의 수도인 곳.
Danh từ
🌏 ĐÔ ẤP, KINH THÀNH: (Ngày xưa) Thủ đô của một đất nước.
• Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)