🌟 단열재 (斷熱材)

Danh từ  

1. 열이 밖으로 빠져나가거나 안으로 들어오는 것을 막는 데 쓰이는 건축용 재료.

1. VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT: Vật liệu xây dựng được sử dụng trong việc ngăn chặn nhiệt thoát ra bên ngoài hoặc đưa vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단열재 처리.
    Insulation treatment.
  • 단열재가 들어가다.
    Insulation in.
  • 단열재를 사용하다.
    Use insulation.
  • 단열재로 쓰이다.
    Used as insulation.
  • 스티로폼은 열을 잘 통과시키지 않는다는 특성이 있어 단열재로 많이 쓰인다.
    Styrofoam has the characteristic that it does not pass heat well, so it is widely used as an insulating material.
  • 새로 나온 단열재는 압축 처리가 되어 있어 열의 차단 및 보온 효과가 뛰어나다.
    The new insulation is compressed and has excellent thermal blocking and thermal insulation effect.
  • 아파트가 상당히 잘 지어진 것 같군요.
    The apartment looks pretty well built.
    네. 벽에 고성능 단열재가 들어가 있어서 난방비와 냉방비도 적게 들어요.
    Yes. the walls have high-performance insulation, so they cost less heating and cooling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단열재 (다ː녈째)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28)