🌟 달음질

Danh từ  

1. 급히 뛰어 달려감.

1. SỰ CHẠY NHANH: Sự chạy một cách gấp rút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달음질이 느리다.
    Slow sweetness.
  • 달음질이 빠르다.
    Quick sweetening.
  • 달음질을 치다.
    Swallowing.
  • 달음질을 하다.
    Swallowing.
  • 달음질로 내려오다.
    Come down to the dalglow.
  • 달음질로 올라오다.
    Come up in the lunar calendar.
  • 운동장에는 땀을 흘리며 달음질을 하는 사람들이 많았다.
    There were many people in the playground who sweated and sweated.
  • 아이는 달음질이 서툴고 느려서 걸음이 빠른 아빠를 따라잡지 못했다.
    The child was not able to catch up with his father, who was quick on foot, because he was clumsy and slow on the lunar calendar.
  • 계주에서는 바통을 건네받는 순간 바로 달음질을 하면 되는 거야.
    In the relay, you just have to dangle as soon as you get the baton.
    알겠어요. 바통을 받자마자 재빨리 달릴게요.
    All right. i'll run fast as soon as i get the baton.
Từ đồng nghĩa 달음박질: 급히 뛰어 달려감.
Từ đồng nghĩa 뜀박질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰…
Từ đồng nghĩa 뜀질: 두 발을 모아 몸을 솟게 하여 앞으로 나아가거나 위로 뛰어오르는 일., 급히 뛰어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달음질 (다름질)
📚 Từ phái sinh: 달음질하다: 급히 뛰어 달려가다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)