🌟 동양적 (東洋的)

Danh từ  

1. 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌 것.

1. TÍNH ĐÔNG PHƯƠNG: Cái có đặc trưng của văn hóa hay đất nước thuộc vùng phía Nam và phía Đông của Châu Á.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동양적인 사고방식.
    Oriental way of thinking.
  • 동양적인 아름다움.
    Oriental beauty.
  • 동양적인 정서.
    Oriental sentiment.
  • 동양적인 정신.
    Oriental spirit.
  • 동양적인 환경.
    Oriental surroundings.
  • 한복의 굴곡 있는 곡선은 동양적인 아름다움을 대표하는 것 중 하나이다.
    The curved curve of hanbok is one of the representative oriental beauty.
  • 보통 스스로를 내세우지 않고 자랑하지 않는 것을 동양적인 미덕으로 본다.
    It is usually seen as an oriental virtue that one does not boast and does not boast of oneself.
  • 국악 공연이 정말 멋졌어.
    The korean traditional music performance was amazing.
    응. 그야말로 동양적인 느낌이야.
    Yeah. it's just an asian feeling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동양적 (동양적)
📚 Từ phái sinh: 동양(東洋): 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.

🗣️ 동양적 (東洋的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)