🌟 동양 (東洋)

☆☆   Danh từ  

1. 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.

1. PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동양 문화.
    Oriental culture.
  • Google translate 동양 미술.
    Oriental art.
  • Google translate 동양 사상.
    Oriental thought.
  • Google translate 동양의 고전.
    Classics of the orient.
  • Google translate 동양 사람들은 서양인들에 비해 몸집이 비교적 작은 편이다.
    Easterners are relatively small compared to westerners.
  • Google translate 서양은 자연을 개발하고 다스리는 관점인 반면 동양은 있는 그대로의 자연을 받아들이는 자연 친화적인 관점이다.
    The west is a view of developing and governing nature, while the east is a nature-friendly view of accepting nature as it is.
  • Google translate 보통 서양은 개인주의 문화이고 동양은 전체주의 문화라고 해.
    It's usually said that the west is an individualistic culture and the east is a totalitarian culture.
    Google translate 응. 그렇지만 한국 사회에서도 점점 개인주의 문화가 자리 잡는 것 같아.
    Yes, but i think individualism is becoming more and more popular in korean society.
Từ tham khảo 서양(西洋): 유럽과 아메리카 지역.

동양: Orient,とうよう【東洋】,Orient,Oriente,الشرق,Дорно, Ази,phương Đông,ตะวันออก, ประเทศตะวันออก,Asia,страны Востока,东方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동양 (동양)
📚 Từ phái sinh: 동양적(東洋的): 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌. 동양적(東洋的): 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌 것.
📚 thể loại: Khu vực   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 동양 (東洋) @ Giải nghĩa

🗣️ 동양 (東洋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)