🌟 물아일체 (物我一體)

Danh từ  

1. 외부 사물과 자신, 또는 물질세계와 정신세계가 어울려 하나가 됨.

1. VẬT NGÃ NHẤT THỂ, VẬT CHẤT VÀ TINH THẦN HÒA LÀM MỘT: Sự thống nhất và hài hòa của thế giới tinh thần và thế giới vật chất hoặc của bản thân với sự vật bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물아일체의 경지.
    The state of the whole body of water.
  • Google translate 물아일체의 삶.
    A life of all water.
  • Google translate 물아일체가 되다.
    Become a whole body.
  • Google translate 물아일체를 추구하다.
    Pursue the whole body of water.
  • Google translate 그의 작품 세계에는 물아일체를 추구하는 동양 예술의 철학이 잘 녹아 있다.
    In the world of his works, the philosophy of oriental art, which pursues monolithic, is well melted.
  • Google translate 물아일체의 삶을 살기 위해서는 다른 것과 조화를 이루고자 하는 마음가짐이 필요하다.
    To live a life of all water and water, one needs a mind to be in harmony with others.

물아일체: unity of the ego and the outside world,もつがいったい【物我一体】,unité,perfeccionamiento del alma,توحيد الأنا والعالم الخارجي,бүрэн нэгдэл, төгс нэгдэл, бат нэгдэл, нягт нэгдэл,vật ngã nhất thể, vật chất và tinh thần hòa làm một,ความเป็นอันหนึ่งอันเดียวกันของวัตถุและจิตใจ,murailche,совмещение материального и духовного миров,物我一体,心物一体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물아일체 (무라일체)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)