🌟 물아일체 (物我一體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물아일체 (
무라일체
)
🌷 ㅁㅇㅇㅊ: Initial sound 물아일체
-
ㅁㅇㅇㅊ (
물아일체
)
: 외부 사물과 자신, 또는 물질세계와 정신세계가 어울려 하나가 됨.
Danh từ
🌏 VẬT NGÃ NHẤT THỂ, VẬT CHẤT VÀ TINH THẦN HÒA LÀM MỘT: Sự thống nhất và hài hòa của thế giới tinh thần và thế giới vật chất hoặc của bản thân với sự vật bên ngoài.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)