🌟 물아일체 (物我一體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물아일체 (
무라일체
)
🌷 ㅁㅇㅇㅊ: Initial sound 물아일체
-
ㅁㅇㅇㅊ (
물아일체
)
: 외부 사물과 자신, 또는 물질세계와 정신세계가 어울려 하나가 됨.
Danh từ
🌏 VẬT NGÃ NHẤT THỂ, VẬT CHẤT VÀ TINH THẦN HÒA LÀM MỘT: Sự thống nhất và hài hòa của thế giới tinh thần và thế giới vật chất hoặc của bản thân với sự vật bên ngoài.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4)