🌟 의학 (醫學)

  Danh từ  

1. 사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학문.

1. Y HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu về phương pháp, lý thuyết hay kĩ thuật... chữa trị và phòng bệnh cho con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기초 의학.
    Basic medicine.
  • Google translate 사회 의학.
    Social medicine.
  • Google translate 임상 의학.
    Clinical medicine.
  • Google translate 의학 박사.
    Doctor of medicine.
  • Google translate 의학 용어.
    Medical terminology.
  • Google translate 의학 지식.
    Medical knowledge.
  • Google translate 현대 의학의 눈부신 발전에도 불구하고 여전히 치료할 수 없는 병이 많다.
    Despite the brilliant development of modern medicine, there are still many incurable diseases.
  • Google translate 동양 의학은 몸을 전체적으로 포착하는 장점이 있어 통합 의학이라고 불린다.
    Oriental medicine is called integrated medicine because it has the advantage of capturing the body as a whole.
  • Google translate 자연 의학에서는 자연 치유력을 키우고, 자연의 이치를 따르는 생활 양식을 통해 병을 다스린다.
    In natural medicine, natural healing powers are nurtured, and disease is controlled through a lifestyle that follows the natural reason.
  • Google translate 아이가 밤새 열이 나서 혼났어요.
    The kid was scolded for having a fever all night.
    Google translate 엄마라면 반드시 알아야 할 의학 지식이 있어요. 이 책을 한번 읽어 보세요.
    There's a medical knowledge that a mother must know. please read this book.

의학: medicine,いがく【医学】,médecine,medicina,علم الطبّ,анагаах ухаан,y học,แพทยศาสตร์,ilmu kedokteran,медицина,医学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의학 (의학) 의학이 (의하기) 의학도 (의학또) 의학만 (의항만)
📚 Từ phái sinh: 의학적(醫學的): 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는. 의학적(醫學的): 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것.
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 의학 (醫學) @ Giải nghĩa

🗣️ 의학 (醫學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)