🌟 정신과 (精神科)

  Danh từ  

1. 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신과 병동.
    Psychiatric ward.
  • Google translate 정신과 의사.
    Psychiatrist.
  • Google translate 정신과 전문의.
    A psychiatrist.
  • Google translate 정신과를 찾다.
    Seek a psychiatrist.
  • Google translate 정신과에 가다.
    Go to the psychiatrist.
  • Google translate 정신과에서 치료하다.
    To be treated in a psychiatrist.
  • Google translate 나는 정신과 의사가 되는 것이 어릴 적부터의 꿈이다.
    I've dreamed of becoming a psychiatrist since i was a child.
  • Google translate 친구의 어머니는 우울증이 심하셔서 정신과에 다니신다.
    A friend's mother goes to psychiatry because of her severe depression.
  • Google translate 종합 병원에는 내과, 외과 외에도 정신의 병을 치료하는 정신과도 있다.
    In addition to internal medicine and surgery, the general hospital also has a mind that treats mental illness.
  • Google translate 요즈음 사람들은 스트레스를 많이 받아 정신과를 찾는 환자들도 많아졌다.
    These days, people are under a lot of stress, and more and more patients visit psychiatrists.
  • Google translate 의과 대학에는 내과, 외과, 소아과, 안과 외에 정신 질환과 장애의 치료에 대해 연구하는 정신과도 있다.
    In addition to internal medicine, surgery, pediatrics and ophthalmology, there is also a psychiatrist who studies the treatment of mental disorders and disorders.

정신과: psychiatry; department of psychiatry,せいしんか【精神科】,psychiatrie, service de psychiatrie,psiquiatría, departamento de psiquiatría, hospital de psiquiatría,قسم الطبّ النفسانيّ,сэтгэл мэдрэлийн тасаг,khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần,ศาสตร์ด้านจิตเวช, แผนกจิตเวช,bagian psikiatri,психиатрия,精神科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정신과 (정신꽈)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 정신과 (精神科) @ Giải nghĩa

🗣️ 정신과 (精神科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)