🌟 전시관 (展示館)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전시관 (
전ː시관
)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa Nghệ thuật
🗣️ 전시관 (展示館) @ Ví dụ cụ thể
- 전시관 앞에는 ‘사진 촬영 금지’라는 표찰이 붙어 있었다. [표찰 (標札)]
- 박물관 전시관. [박물관 (博物館)]
- 민속자료 전시관. [민속자료 (民俗資料)]
- 민속 공예 전시관. [민속 공예 (民俗工藝)]
🌷 ㅈㅅㄱ: Initial sound 전시관
-
ㅈㅅㄱ (
정수기
)
: 물을 깨끗하게 거르는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch. -
ㅈㅅㄱ (
자신감
)
: 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó. -
ㅈㅅㄱ (
제시간
)
: 정한 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định. -
ㅈㅅㄱ (
장시간
)
: 오랜 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài -
ㅈㅅㄱ (
전성기
)
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm. -
ㅈㅅㄱ (
장신구
)
: 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ. -
ㅈㅅㄱ (
전셋값
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄱ (
전시관
)
: 의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.
☆
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM: Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem. -
ㅈㅅㄱ (
정신과
)
: 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28)