🌟 전시관 (展示館)

  Danh từ  

1. 의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.

1. TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM: Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유물 전시관.
    The relics exhibition hall.
  • Google translate 전시관 개관.
    Exhibition hall opening.
  • Google translate 전시관 관람.
    Viewing the exhibition hall.
  • Google translate 전시관 견학.
    A tour of the exhibition hall.
  • Google translate 전시관을 구경하다.
    Take a tour of the exhibition hall.
  • Google translate 전시관에 가다.
    Go to the exhibition hall.
  • Google translate 전시관에 전시되다.
    Exhibit in exhibition hall.
  • Google translate 관장은 전시관 안의 그림을 보호하려고 액자 앞에 안전선을 설치했다.
    The director installed a safety line in front of the frame to protect the paintings in the exhibition hall.
  • Google translate 시장은 시민들의 문화 생활을 위해 문화 예술 전시관을 짓겠다고 발표했다.
    The mayor announced that he would build an exhibition hall for the cultural life of citizens.
  • Google translate 우리 마을에 궁중 유물 전시관이 개관한대.
    The palace relics exhibition hall will be opened in our village.
    Google translate 그래? 개관하면 유물도 볼 겸 한번 가자.
    Really? when it opens, let's go see the relics.

전시관: exhibition hall,てんじかん【展示館】,musée, musée d'art,galería, exposición, museo,معرض,галерей, үзэсгэлэн,toà nhà triển lãm, phòng triển lãm,หอศิลป์, สถานที่แสดงนิทรรศการ, หอนิทรรศการ, ห้องนิทรรศการ, ห้องแสดงผลงาน,gedung pameran, galeri,выставочный зал; галерея,展示馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시관 (전ː시관)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Nghệ thuật  

🗣️ 전시관 (展示館) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28)