🌷 Initial sound: ㅈㅅㄱ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 33
•
정수기
(淨水器)
:
물을 깨끗하게 거르는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch.
•
자신감
(自信感)
:
어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó.
•
제시간
(제 時間)
:
정한 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định.
•
장시간
(長時間)
:
오랜 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài
•
전성기
(全盛期)
:
힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm.
•
장신구
(裝身具)
:
몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ.
•
전셋값
(傳貰 값)
:
전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.
•
전시관
(展示館)
:
의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.
☆
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM: Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem.
•
정신과
(精神科)
:
정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
•
죽세공
(竹細工)
:
대나무를 재료로 하는 공예.
Danh từ
🌏 ĐỒ MÂY TRE ĐAN: Sản phẩm thủ công làm từ nguyên liệu mây tre.
•
징세권
(徵稅權)
:
정부가 세금을 거두어들이는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN THU THUẾ: Quyền của chính phủ trong việc thu gom tiền thuế.
•
재산권
(財産權)
:
경제적 이익을 목적으로 하는 법적 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN TÀI SẢN: Quyền lợi hợp pháp lấy lợi ích kinh tế làm mục đích.
•
자산가
(資産家)
:
재산을 많이 가지고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ SẢN: Người có nhiều tài sản.
•
자살골
(自殺 goal)
:
축구 등에서, 자기편의 골문으로 공을 잘못 넣는 일. 또는 그 공.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁ PHẢN LƯỚI NHÀ, TRÁI BÓNG ĐÁ PHẢN LƯỚI NHÀ: Việc đưa bóng nhầm vào cầu môn của đội mình trong những môn như đá bóng. Hoặc trái bóng đó.
•
중심가
(中心街)
:
도시 안에서 중심이 되는 거리.
Danh từ
🌏 PHỐ TRUNG TÂM, CON ĐƯỜNG TRUNG CHÍNH: Khu phố trở thành trung tâm trong đô thị.
•
제습기
(除濕機)
:
습기를 없애는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY HÚT ẨM: Máy làm mất hơi ẩm.
•
재선거
(再選擧)
:
선거가 무효가 되었을 때, 또는 당선인이 없거나 결격 사유가 드러났을 때 다시 실시하는 선거.
Danh từ
🌏 TÁI BẦU CỬ: Bầu cử được tiến hành lại khi bầu cử bị vô hiệu hóa, hoặc khi không có người đắc cử, hay xuất hiện lí do vắng mặt.
•
저승길
:
사람이 죽으면 그 영혼이 가서 산다고 하는 세상으로 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SANG BÊN KIA THẾ GIỚI: Con đường đi sang thế giới được cho rằng con người chết đi thì linh hồn sang đó sống.
•
전세금
(傳貰金)
:
전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN KÍ GỬI, TIỀN THẾ CHẤP: Tiền giao cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.
•
전술가
(戰術家)
:
전술을 잘 짜는 사람.
Danh từ
🌏 CHIẾN THUẬT GIA, QUÂN SƯ: Người giỏi vạch ra chiến thuật.
•
주사기
(注射器)
:
사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 넣는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 ỐNG TIÊM, BƠM KIM TIÊM, ỐNG XI LANH TIÊM: Dụng cụ dùng để cho thuốc nước ở thể lỏng vào cơ thể của người hay động vật.
•
재수강
(再受講)
:
주로 대학에서, 이미 수강한 과목의 학점을 더 좋게 받기 위해 동일한 과목을 다시 수강함.
Danh từ
🌏 HỌC CẢI THIỆN ĐIỂM: Sự học lại cùng một môn học trước đó đã học để nhận được điểm tốt hơn chủ yếu ở các trướng đại học.
•
자선가
(慈善家)
:
형편이 어려운 사람을 도와주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM TỪ THIỆN, NHÀ HẢO TÂM: Người giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn.
•
잡생각
(雜 생각)
:
쓸데없이 하는 여러 가지 생각.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ LUNG TUNG: Đủ thứ suy nghĩ vô dụng.
•
장송곡
(葬送曲)
:
사람이 죽은 후 장례를 치를 때 연주하는 곡.
Danh từ
🌏 NHẠC TANG LỄ, NHẠC ĐÁM MA, KÈN TRỐNG ĐÁM MA: Nhạc tấu lên khi tổ chức đám tang cho người chết.
•
재산가
(財産家)
:
재산이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LẮM CỦA: Người có nhiều tài sản.
•
저술가
(著述家)
:
주로 학술적인 글이나 책 등을 쓰는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, TÁC GIẢ: Người làm nghề viết bài hay sách... chủ yếu mang tính học thuật.
•
전세가
(傳貰價)
:
전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.
•
전세기
(前世紀)
:
지나간 세기.
Danh từ
🌏 THẾ KỈ TRƯỚC: Thế kỉ đã qua.
•
전세기
(專貰機)
:
돈을 내고 빌려 쓰는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY THUÊ: Máy bay mà mình trả tiền và thuê để dùng.
•
정상급
(頂上級)
:
지위나 계급에서 맨 위의 등급.
Danh từ
🌏 CẤP THƯỢNG ĐỈNH, CẤP CAO NHẤT: Cấp ở trên cùng trong các giai cấp hay địa vị.
•
제설기
(除雪機)
:
쌓인 눈을 치우는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY DỌN TUYẾT: Máy quét sạch tuyết phủ lên.
•
지상군
(地上軍)
:
주로 땅 위에서 싸움을 하는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐÁNH BỘ, LỤC QUÂN: Quân đội chủ yếu đánh trên mặt đất.
• Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110)