🌟 전셋값 (傳貰 값)

  Danh từ  

1. 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.

1. SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전셋값이 떨어지다.
    Jeonse prices go down.
  • Google translate 전셋값이 비싸다.
    Jeonse prices are high.
  • Google translate 전셋값이 싸다.
    Jeonse prices are cheap.
  • Google translate 전셋값이 오르다.
    Jeonse prices rise.
  • Google translate 전셋값을 내다.
    Pay the rent.
  • Google translate 전셋값을 마련하다.
    Set the rent.
  • Google translate 전셋값을 올리다.
    Raising the jeonse price.
  • Google translate 요즘 전셋값이 너무 비싸서 적당한 집을 구하기 어렵다.
    Jeonse prices are so high these days that it's hard to find a suitable house.
  • Google translate 우리 부부는 지금 살고 있는 집의 전셋값에 돈을 조금 보태서 아파트를 장만하려고 한다.
    My husband and i are going to buy an apartment by adding a little money to the rent for the house we live in now.
Từ đồng nghĩa 전세가(傳貰價): 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
Từ đồng nghĩa 전세금(傳貰金): 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈.
Từ đồng nghĩa 전셋돈(傳貰돈): 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈.

전셋값: jeonse price,チョンセッガプ【伝貰価】,prix de location sur dépôt,valor de alquiler,مبلغ وديعة الاستئجار ، مبلغ من المال يودعه كضمان المستأجر,түрээсийн мөнгө, барьцааны мөнгө,số tiền kí gửi (cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó),จำนวนเงินค่าเช่าที่พักอาศัยแบบเงินก้อน, จำนวนเงินค่าเช้าแบบรายปี,uang sewa, uang kontrak,аванс за аренду,包租价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전셋값 (전세깝) 전셋값 (전섿깝) 전셋값이 (전세깝씨전섿깝씨) 전셋값도 (전세깝또전섿깝또) 전셋값만 (전세깜만전섿깜만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 전셋값 (傳貰 값) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Thể thao (88)