💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 4 ALL : 8

: 둘에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BA: Số cộng thêm một vào hai.

: 세 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ BA: Thuộc lượt thứ ba.

: 처음부터 세어 모두 세 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN THỨ BA, CÁI THỨ BA: Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả.

: 세 번째 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ BA: Lượt thứ ba.

방 (貰房) : 돈을 내고 빌려 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TRỌ, PHÒNG THUÊ: Phòng trả tiền thuê khi sử dụng.

방살이 (貰房 살이) : 돈을 주고 빌려 쓰는 방에서 사는 생활. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG PHÒNG TRỌ, CUỘC SỐNG Ở NHÀ THUÊ: Cuộc sống sống ở phòng trả tiền thuê để sử dụng.

이 먹다가 둘이 죽어도 모른다 : 음식이 아주 맛있다.
🌏 BA THẰNG ĂN, HAI THẰNG CHẾT MÀ CŨNG KHÔNG BIẾT: Thức ăn rất ngon.

집 (貰 집) : 돈을 주고 빌려 사는 집. Danh từ
🌏 NHÀ THUÊ: Nhà trả tiền thuê để sống.


:
Du lịch (98) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Xem phim (105)