💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 4 ALL : 8

: 둘에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BA: Số cộng thêm một vào hai.

: 세 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ BA: Thuộc lượt thứ ba.

: 처음부터 세어 모두 세 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN THỨ BA, CÁI THỨ BA: Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả.

: 세 번째 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ BA: Lượt thứ ba.

방 (貰房) : 돈을 내고 빌려 쓰는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TRỌ, PHÒNG THUÊ: Phòng trả tiền thuê khi sử dụng.

방살이 (貰房 살이) : 돈을 주고 빌려 쓰는 방에서 사는 생활. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG PHÒNG TRỌ, CUỘC SỐNG Ở NHÀ THUÊ: Cuộc sống sống ở phòng trả tiền thuê để sử dụng.

이 먹다가 둘이 죽어도 모른다 : 음식이 아주 맛있다.
🌏 BA THẰNG ĂN, HAI THẰNG CHẾT MÀ CŨNG KHÔNG BIẾT: Thức ăn rất ngon.

집 (貰 집) : 돈을 주고 빌려 사는 집. Danh từ
🌏 NHÀ THUÊ: Nhà trả tiền thuê để sống.


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Chính trị (149) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70)