🌟 셋집 (貰 집)

Danh từ  

1. 돈을 주고 빌려 사는 집.

1. NHÀ THUÊ: Nhà trả tiền thuê để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 셋집을 놓다.
    Set up a house for rent.
  • Google translate 셋집을 알아보다.
    Look for a house.
  • Google translate 셋집을 얻다.
    Get a house for rent.
  • Google translate 셋집에 살다.
    Live in a rented house.
  • Google translate 셋집에 머물다.
    Stay in a rented house.
  • Google translate 셋집에 이사하다.
    Move into a rented house.
  • Google translate 승규는 직장 생활을 시작하면서 부모님 댁을 나와 셋집을 얻어 독립했다.
    Seung-gyu moved out of his parents' house when he started his career, got a rented house, and became independent.
  • Google translate 오 사장은 사업에 실패해 살던 집까지 팔고 조그만 셋집으로 이사를 해야 했다.
    Oh failed in his business and had to sell his old house and move to a small rented house.

셋집: rented house,しゃくや・かりや【借家】,maison à louer, maison de location, maison en location,habitación alquilada,بيت مستأجر,хөлсний гэр, хөлсний байр,nhà thuê,บ้านเช่า,rumah sewa, rumah sewaan,арендуемый дом,出租房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 셋집 (세ː찝) 셋집 (섿ː찝) 셋집이 (세ː찌비섿ː찌비) 셋집도 (세ː찝또섿ː찝또) 셋집만 (세ː찜만섿ː찜만)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28)