🌾 End: 셋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
셋
:
둘에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA: Số cộng thêm một vào hai.
•
두셋
:
둘이나 셋쯤 되는 수.
Số từ
🌏 HAI BA: Số khoảng chừng hai hay ba.
•
핀셋
(pincette)
:
손으로 집기 어려운 물건을 집는 데에 쓰는, 족집게와 비슷한 기구.
Danh từ
🌏 CÁI DÍP, CÁI NHÍP: Dụng cụ giống như cái kẹp nhỏ, sử dụng vào việc gắp đồ vật khó gắp được bằng tay.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19)