🌟 셋째

☆☆☆   Số từ  

1. 세 번째 차례.

1. THỨ BA: Lượt thứ ba.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 시험에서 반에서 셋째로 시험을 잘 보아 처음으로 삼 등을 했다.
    Jisoo did well in the class and third in the test, so she got third place for the first time.
  • Google translate 내가 중요하게 생각하는 가치는 첫째는 정직함이요, 둘째는 근면함이며, 셋째는 겸손함이다.
    The value i consider important is honesty first, diligence second, and humility third.
  • Google translate 승규는 왜 그렇게 말썽이 심하니?
    Why is seung-gyu so troubled?
    Google translate 누나만 둘 있고 셋째로 태어나 부모님의 사랑이 지나쳐서 버릇이 좀 없어.
    I have two older sisters and i'm born third, and my parents' love is too much, so i'm a little spoiled.

셋째: third,みっつめ【三つ目】,troisième,tercero,ثالثًا,гуравдугаар, гурав дахь,thứ ba,อันดับที่สาม, อันดับสาม, ลำดับที่สาม, ลำดับสาม,ketiga,третий; в-третьих,第三,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 셋째 (섿ː째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 셋째 @ Giải nghĩa

🗣️ 셋째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)