🌟 첫판
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첫판 (
첟판
)
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 첫판
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53)