🌟 첫판

Danh từ  

1. 일이 벌어지는 맨 처음의 판.

1. BÀN ĐẦU, TRẬN ĐẦU: Trận hay bàn đầu tiên mở ra công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫판이 끝나다.
    The first round is over.
  • Google translate 첫판을 깨다.
    Break the first round.
  • Google translate 첫판을 따다.
    Win the first edition.
  • Google translate 첫판을 이기다.
    Win the first round.
  • Google translate 첫판부터 지다.
    Lose from the first round.
  • Google translate 바둑 경기의 첫판은 큰 점수 차이로 시시하게 끝났다.
    The first round of the go game ended in a trivial way by a wide margin.
  • Google translate 우리 팀은 첫판에서 졌지만 둘째, 셋째 판을 이겨서 역전승을 거두었다.
    Our team lost the first round, but won the second and third rounds to win a come-from-behind victory.
  • Google translate 게임은 잘 되니?
    How's the game going?
    Google translate 아니, 첫판부터 죽어서 처음부터 다시 하고 있어.
    No, i'm dead from the first round, and i'm doing it again from the beginning.

첫판: first round,しょせん【初戦】。しょせん【緒戦】 。はじめのきょく【初めの局】,première manche,primer juego, primer partido, primera jugada,الدورة الأولى، بدء,эхний тоглолт, эхний тэмцээн, эхний үе,bàn đầu, trận đầu,รอบแรก, รอบที่หนึ่ง, กระดานแรก, ตาแรก, เกมแรก,tahap pertama, babak pertama,тур; раунд; обстановка,首局,首场,第一局,第一场,第一回合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫판 (첟판)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Khí hậu (53)