🌟 체포 (逮捕)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체포 (
체포
)
📚 Từ phái sinh: • 체포당하다(逮捕當하다): 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다. • 체포되다(逮捕되다): 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람이 잡히다. • 체포하다(逮捕하다): 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an Vấn đề môi trường
🗣️ 체포 (逮捕) @ Giải nghĩa
- 영장 (令狀) : 형사 사건에서, 사람이나 물건에 대한 체포, 구속, 압수 등을 허락하는 내용의 명령서.
🗣️ 체포 (逮捕) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 체포
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365)