ㅁㅊㅂ (
맞춤법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY TẮC CHÍNH TẢ: Quy tắc đã được quy định phải tuân theo khi viết chữ của một ngôn ngữ nào đó.
ㅁㅊㅂ (
매춘부
)
: 돈을 받고 남자에게 성관계를 해 주는 일을 하는 여자.
Danh từ
🌏 GÁI BÁN DÂM, GÁI MÃI DÂM: Người phụ nữ làm nghề nhận tiền và cho đàn ông quan hệ tình dục.
ㅁㅊㅂ (
무차별
)
: 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.
Danh từ
🌏 KHÔNG PHÂN BIỆT: Việc không phân biệt hay để ý đến sự khác biệt mà làm một cách cẩu thả.