🌟 굴복 (屈服)

Danh từ  

1. 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.

1. SỰ KHUẤT PHỤC: Việc làm theo mệnh lệnh hay mong muốn của người khác và gác lại mong muốn của mình do không có sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치욕적 굴복.
    Degrading submission.
  • Google translate 강요된 굴복.
    Forced submission.
  • Google translate 비굴한 굴복.
    Servile submission.
  • Google translate 굴복을 강요하다.
    To compel submission.
  • Google translate 굴복을 이끌어내다.
    Eliciting submission.
  • Google translate 우리는 굴복을 강요하는 힘을 뿌리칠 수 있는 능력이 필요하다.
    We need the ability to shake off the force that forces us to surrender.
  • Google translate 적군은 우리 군의 굴복을 이끌어내기 위해 무차별 공격을 시작했다.
    The enemy launched an indiscriminate attack to bring out the surrender of our forces.
  • Google translate 전쟁이 시작된 지 한 시간 만의 굴복은 우리에게 치욕적인 일이었다.
    The surrender of an hour after the war began was a disgrace to us.
  • Google translate 독재자의 횡포에 굴복을 하지 말고 우리의 권리를 되찾읍시다.
    Let us not surrender to the tyranny of the dictator, but restore our rights.
    Google translate 한번 힘을 합쳐 봅시다.
    Let's join forces.

굴복: surrender,くっぷく【屈服】,soumission, capitulation,sumisión, rendición, subordinación,خضوع,буулт, дагаар оролт, бууж өгөх, дагаар орох,sự khuất phục,การยอมแพ้, การยอมจำนน, การพ่ายแพ้, การจำนน,kekalahan, tunduknya, menyerahnya,подчинение,屈从,屈服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴복 (굴복) 굴복이 (굴보기) 굴복도 (굴복또) 굴복만 (굴봉만)
📚 Từ phái sinh: 굴복되다(屈服되다): 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르게 되다. 굴복시키다(屈服시키다): 힘으로 남의 뜻을 꺾어 자신의 뜻이나 명령에 따르게 하다. 굴복하다(屈服하다): 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르다.

🗣️ 굴복 (屈服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)