🌟 굴복시키다 (屈服 시키다)

Động từ  

1. 힘으로 남의 뜻을 꺾어 자신의 뜻이나 명령에 따르게 하다.

1. LÀM CHO KHUẤT PHỤC: Dùng sức mạnh buộc người khác từ bỏ ý muốn của họ và tuân theo mệnh lệnh hay ý muốn của mình bằng sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴복시킬 만하다.
    Deserve submission.
  • Google translate 무력으로 굴복시키다.
    To subdue by force.
  • Google translate 독재자를 굴복시키다.
    Bring down a dictator.
  • Google translate 상대방을 굴복시키다.
    Bring down one's opponent.
  • Google translate 적을 굴복시키다.
    Bring the enemy to the ground.
  • Google translate 국민들은 끊임없는 항쟁을 통해 독재자를 굴복시켰다.
    The people brought the dictator to his knees through constant struggle.
  • Google translate 나폴레옹은 유럽 대륙을 그의 발아래에 굴복시킨 장군이다.
    Napoleon was a general who brought the continent of europe under his feet.
  • Google translate 단시간에 적을 굴복시킬 수 있는 방법이 뭘까?
    What is the way to bring the enemy down in a short time?
    Google translate 적군의 군사 기지부터 공격하는 건 어떨까요?
    Why don't we attack the enemy's military base first?

굴복시키다: bring someone into submission; make someone give in,くっぷくさせる【屈服させる】,soumettre,rendir,يُخضِع,буулгах, буулгаж авах, дагаар оруулах, эрхэндээ оруулах,làm cho khuất phục,ทำให้ยอมแพ้, ทำให้ยอมจำนน, ทำให้พ่ายแพ้, ทำให้จำนน,menundukkan, menaklukkan, mengalahkan,подавлять,使屈从,使屈服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴복시키다 (굴복씨키다)
📚 Từ phái sinh: 굴복(屈服): 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.

💕Start 굴복시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81)