🌟 굴복시키다 (屈服 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴복시키다 (
굴복씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 굴복(屈服): 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.
🌷 ㄱㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 굴복시키다
-
ㄱㅂㅅㅋㄷ (
결부시키다
)
: 어떤 사물이나 현상을 다른 것과 서로 관련시키다.
Động từ
🌏 KẾT NỐI, KẾT HỢP, ĐI ĐÔI: Liên kết một hiện tượng hay sự vật nào đó với việc khác. -
ㄱㅂㅅㅋㄷ (
공부시키다
)
: 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĂN HỌC: Làm cho (ai đó) đạt được tri thức nhờ học tập học vấn hay kỹ thuật. -
ㄱㅂㅅㅋㄷ (
굴복시키다
)
: 힘으로 남의 뜻을 꺾어 자신의 뜻이나 명령에 따르게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KHUẤT PHỤC: Dùng sức mạnh buộc người khác từ bỏ ý muốn của họ và tuân theo mệnh lệnh hay ý muốn của mình bằng sức mạnh.
• Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81)