🌟 굴복되다 (屈服 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴복되다 (
굴복뙤다
) • 굴복되다 (굴복뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 굴복(屈服): 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)