🌟 굴복하다 (屈服 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴복하다 (
굴보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 굴복(屈服): 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따름.
🗣️ 굴복하다 (屈服 하다) @ Giải nghĩa
- 고개를 숙이다 : 자존심을 버리고 누군가에게 항복하거나 굴복하다.
- 무릎(을) 꿇다 : 항복하거나 굴복하다.
- 응징되다 (膺懲되다) : 적국이 무력으로 공격을 당하여 굴복하다.
🗣️ 굴복하다 (屈服 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 굴복하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76)