🌟 군홧발 (軍靴 발)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군홧발 (
군화빨
) • 군홧발 (군홛빨
)
🌷 ㄱㅎㅂ: Initial sound 군홧발
-
ㄱㅎㅂ (
괴혈병
)
: 비타민 시(C)가 부족하여 잇몸이나 피부에서 피가 나며 기운이 없고 빈혈이 나는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH SCOBUT: Chứng bệnh do thiếu vitamin C làm nướu răng và da hay chảy máu, mất sinh khí và bị thiếu máu. -
ㄱㅎㅂ (
간호복
)
: 간호사가 입는 옷.
Danh từ
🌏 ÁO Y TÁ: Áo mà y tá mặc. -
ㄱㅎㅂ (
군홧발
)
: 군화를 신은 발.
Danh từ
🌏 CHÂN MANG GIÀY BỐT: Chân mang giày bốt. -
ㄱㅎㅂ (
기한부
)
: 어떤 일이 어느 때까지라고 일정한 기한이 정해져 있는 것.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN, HẠN ĐỊNH: Việc định trước ra thời điểm kết thúc công việc nào đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76)