🌟 각박하다 (刻薄 하다)

  Tính từ  

1. 인정이 없고 모질다.

1. BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각박한 세상.
    A harsh world.
  • Google translate 각박한 세태.
    The harsh world.
  • Google translate 각박한 현실.
    A harsh reality.
  • Google translate 각박하게 돌아가다.
    Turn hard.
  • Google translate 인심이 각박하다.
    The people are hard-hearted.
  • Google translate 승규는 이웃에 누가 사는지도 모르는 도시 생활이 각박하게 느껴졌다.
    Seung-gyu felt harsh about city life, which he didn't even know who lived in his neighborhood.
  • Google translate 요즘은 지하철에서 노인에게 자리를 양보하는 사람이 드물 만큼 세태가 각박하다.
    Things are so harsh these days that few people give up their seats on the subway to the elderly.
  • Google translate 얼마 전에 옆집에 도둑이 들었는데 아무도 몰랐대요.
    Not long ago, there was a burglar next door, and no one knew.
    Google translate 세상이 각박해서 옆집에 무슨 일이 있는지 알기가 어려워요.
    The world is so tough that it's hard to know what's going on next door.
Từ đồng nghĩa 야박하다(野薄하다): 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없다.

각박하다: stonehearted; insusceptible to pity,せちがらい【世知辛い】。はくじょうだ【薄情だ】,insensible, inhumain, froid,duro de corazón, sin compasión,قاسي القلب,хайр найргүй,bạc bẽo, bạc tình,ใจดำ, ปราศจากความเมตตาปรานี,kasar, brutal,бесчеловечный; бездушный; бесчувственный,刻薄,吝啬,

2. 땅이 거칠고 메마르다.

2. KHÔ CẰN: Đất cằn cỗi và khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각박한 땅.
    A barren land.
  • Google translate 토양이 각박하다.
    The soil is hard.
  • Google translate 거름기 없는 각박한 땅에서도 생명력 강한 잡초들은 자라고 있었다.
    Even on barren, barren land, the vital weeds were growing.
  • Google translate 우리 마을은 토양이 각박해서 농사를 짓는 데 적합하지 않았다.
    Our village was unsuitable for farming because of the harsh soil.
  • Google translate 밭에 심어 놓은 채소가 잘 자라지 않아요.
    The vegetables planted in the field don't grow well.
    Google translate 아마도 땅이 각박해서 그럴 테니 거름을 좀 주세요.
    Maybe it's because the ground is hard, so give me some manure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각박하다 (각빠카다) 각박한 (각빠칸) 각박하여 (각빠카여) 각박해 (각빠캐) 각박하니 (각빠카니) 각박합니다 (각빠캄니다)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 각박하다 (刻薄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20)