🌟 야박하다 (野薄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야박하다 (
야ː바카다
) • 야박한 (야ː바칸
) • 야박하여 (야ː바카여
) 야박해 (야ː바캐
) • 야박하니 (야ː바카니
) • 야박합니다 (야ː바캄니다
)
🗣️ 야박하다 (野薄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 세상이 야박하다. [세상 (世上)]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 야박하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226)