🌟 야박하다 (野薄 하다)

Tính từ  

1. 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없다.

1. BẠC BẼO: Không được rộng lượng và không có tình người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야박한 인심.
    A heart of heart.
  • 야박하게 거절하다.
    Refuse brutally.
  • 야박하게 굴다.
    Behave harshly.
  • 야박하게 대하다.
    Be hard on you.
  • 야박하게 들리다.
    Sounds harsh.
  • 친한 친구가 돈을 빌려 달라고 부탁하니 야박하게 거절할 수가 없다.
    A close friend asks me to lend him some money, so i can't refuse brutally.
  • 요즘은 세상인심이 야박해서 곤경에 처한 사람이 있어도 잘 도와주지 않는다.
    These days the world is so hard-hearted that it is hard to help even if someone is in trouble.
  • 회사 사정이 어렵다고 갑자기 회사에서 쫓겨나게 됐어요.
    I got kicked out of the company all of a sudden because the company was in a difficult situation.
    예고도 없이 갑자기 그만두라니 너무 야박하군요.
    You're so mean to quit without warning.
Từ đồng nghĩa 각박하다(刻薄하다): 인정이 없고 모질다., 땅이 거칠고 메마르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야박하다 (야ː바카다) 야박한 (야ː바칸) 야박하여 (야ː바카여) 야박해 (야ː바캐) 야박하니 (야ː바카니) 야박합니다 (야ː바캄니다)

🗣️ 야박하다 (野薄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)