Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야박하다 (야ː바카다) • 야박한 (야ː바칸) • 야박하여 (야ː바카여) 야박해 (야ː바캐) • 야박하니 (야ː바카니) • 야박합니다 (야ː바캄니다)
야ː바카다
야ː바칸
야ː바카여
야ː바캐
야ː바카니
야ː바캄니다
Start 야 야 End
Start
End
Start 박 박 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)