🌟 오붓하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오붓하다 (
오부타다
) • 오붓한 (오부탄
) • 오붓하여 (오부타여
) 오붓해 (오부태
) • 오붓하니 (오부타니
) • 오붓합니다 (오부탐니다
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 오붓하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36)