🌟 오붓하다

  Tính từ  

1. 아늑하고 정답다.

1. ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오붓한 분위기.
    A cozy atmosphere.
  • Google translate 오붓한 순간.
    A cozy moment.
  • Google translate 오붓한 시간.
    A cozy time.
  • Google translate 오붓한 자리.
    A cozy seat.
  • Google translate 관계가 오붓하다.
    Relationships are cozy.
  • Google translate 나는 오랜만에 가족들과 함께 오붓한 시간을 가졌다.
    I had a cozy time with my family after a long time.
  • Google translate 둘은 언제 싸웠냐는 듯이 다시 오붓하게 이야기를 나누었다.
    The two talked back as if they had been fighting.
  • Google translate 너 남자 친구랑 정말 오붓해 보이던데?
    You look really cozy with your boyfriend.
    Google translate 응, 우리는 한 번도 싸운 적이 없어.
    Yes, we've never fought before.

오붓하다: peaceful; comfortable,こぢんまりしている,intime, confortable,acogedor, agradable,دافئ,тухлаг, дулаан, найртай, элэгсэг,ấm cúng, đầm ấm,สนิทสนม, รักใคร่, กลมเกลียว,akrab,уютный; тёплый,和睦,

2. 살림이나 수입이 넉넉하여 실속 있다.

2. NO ẤM, KHÁ GIẢ: Cuộc sống hoặc thu nhập sung túc và có thực chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오붓한 봉급.
    A generous salary.
  • Google translate 오붓한 수당.
    A generous allowance.
  • Google translate 오붓한 월급.
    A generous salary.
  • Google translate 벌이가 오붓하다.
    I'm well-earned.
  • Google translate 수입이 오붓하다.
    Have a good income.
  • Google translate 나는 힘들게 일한 대신 꽤 오붓한 일당을 받았다.
    I got a pretty cozy party instead of hard work.
  • Google translate 배추를 소비자에게 직접 팔았더니 예전보다 수입이 오붓하다.
    I've sold cabbages directly to consumers, and they're more profitable than ever.
  • Google translate 첫 월급은 얼마나 받았어?
    How much did you get for your first salary?
    Google translate 추가 수당까지 합하면 꽤 오붓하게 받았어.
    With the extra allowance added up, it was quite generous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오붓하다 (오부타다) 오붓한 (오부탄) 오붓하여 (오부타여) 오붓해 (오부태) 오붓하니 (오부타니) 오붓합니다 (오부탐니다)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)