🌟 각박하다 (刻薄 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각박하다 (
각빠카다
) • 각박한 (각빠칸
) • 각박하여 (각빠카여
) 각박해 (각빠캐
) • 각박하니 (각빠카니
) • 각박합니다 (각빠캄니다
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 각박하다 (刻薄 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 각박하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20)