🌟 치욕적 (恥辱的)

Định từ  

1. 욕되고 창피스러운.

1. MANG TÍNH SỈ NHỤC: Nhục nhã và xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치욕적 과거.
    Degrading past.
  • Google translate 치욕적 관계.
    A humiliating relationship.
  • Google translate 치욕적 굴복.
    Degrading submission.
  • Google translate 치욕적 사건.
    A disgraceful incident.
  • Google translate 치욕적 패배.
    Disgraceful defeat.
  • Google translate 나는 그에게 희롱을 당한 치욕적 과거를 아직까지 잊지 못하고 있다.
    I still haven't forgotten the disgraceful past he's been taunted by.
  • Google translate 우리 가족들이 모욕을 당한 일은 나로서는 엄청난 치욕적 사건이었다.
    It was a disgraceful incident for me that my family was insulted.
  • Google translate 우리 팀은 우리보다 실력이 한참 모자란 팀에게 짐으로써 치욕적 패배를 맛보았다.
    Our team suffered a humiliating defeat by losing to a team that was far behind us.

치욕적: humiliating; disgraceful,ちじょくてき【恥辱的】。くつじょくてき【屈辱的】,(dét.) honteux, humiliant, insultant,humillado, desgraciado,مُذِلّ، مهان,гутамшигтай, шившигтэй,mang tính sỉ nhục,ที่น่าอับอายขายหน้า, ที่น่าอัปยศอดสู,hina, aib, memalukan,позорный; постыдный; пристыженный,羞耻的,耻辱的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치욕적 (치욕쩍)
📚 Từ phái sinh: 치욕(恥辱): 욕되고 창피스러움.

🗣️ 치욕적 (恥辱的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92)