🌟 창의적 (創意的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창의적 (
창ː의적
) • 창의적 (창ː이적
)
📚 Từ phái sinh: • 창의(創意): 지금까지 없던 새로운 것을 생각해 냄. 또는 그런 생각.
📚 thể loại: Giáo dục
🗣️ 창의적 (創意的) @ Ví dụ cụ thể
- 학교마다 이루어지는 수능 위주의 구태의연한 교육 방식은 아이들의 창의적 사고 발달에 도움이 되지 못한다. [구태의연하다 (舊態依然하다)]
- 직원들의 창의적 활동을 위축시키는 획일적 기업 문화를 바꾸려는 것이지요. [위축시키다 (萎縮시키다)]
- 당연한 사실을 의심해 보는 것은 창의적 사고의 출발점이라고 할 수 있다. [출발점 (出發點)]
- 기존의 규격화가 되어 있는 사고방식에서 벗어나 창의적 표현을 하는 지원자에게 높은 점수를 줄 예정입니다. [규격화 (規格化)]
🌷 ㅊㅇㅈ: Initial sound 창의적
-
ㅊㅇㅈ (
차이점
)
: 서로 같지 않고 다른 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau. -
ㅊㅇㅈ (
책임자
)
: 어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn thông thường. -
ㅊㅇㅈ (
초인종
)
: 집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.
• Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8)