🌟 초월적 (超越的)

  Danh từ  

1. 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는 것.

1. TÍNH SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초월적인 힘.
    Transcendental power.
  • Google translate 초월적인 존재.
    Transcendental being.
  • Google translate 초월적인 세계.
    The transcendental world.
  • Google translate 초월적인 능력.
    Transcendental ability.
  • Google translate 초월적인 사랑.
    Transcendental love.
  • Google translate 그 소설은 초월적인 존재에 관한 내용이다.
    The novel is about transcendent beings.
  • Google translate 삶과 죽음은 초월적인 신의 영역이 아닐까요?
    Isn't life and death the realm of transcendental god?
  • Google translate 조선 후기에 민간 신앙이 성행했다면서요?
    I hear folk beliefs flourished in the late joseon dynasty.
    Google translate 사회 혼란과 불안으로 인해 초월적인 힘에 의지하려는 사람이 많았기 때문이지.
    Because there were many people who wanted to rely on transcendent forces because of social turmoil and anxiety.

초월적: something transcendental,ちょうえつてき【超越的】,(n.) transcendantal,,تفوُّق، تجاوُز,ер бусын, хальсан, давсан, давамгайлсан,tính siêu việt,การอยู่เหนือ, การก้าวพ้น, การหลุดพ้น, การเป็นอิสระ, ความเลิศล้ำ, ความเป็นเลิศ,melebihi,превосходящий, превышающий,超越的,超然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초월적 (초월쩍)
📚 Từ phái sinh: 초월(超越): 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘음.
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 초월적 (超越的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119)