🌷 Initial sound: ㅊㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 22
•
차이점
(差異點)
:
서로 같지 않고 다른 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau.
•
책임자
(責任者)
:
어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó.
•
창의적
(創意的)
:
지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.
•
초월적
(超越的)
:
현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực.
•
초월적
(超越的)
:
현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn thông thường.
•
초인종
(招人鐘)
:
집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà.
•
창의적
(創意的)
:
지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.
•
침입자
(侵入者)
:
남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어온 사람.
Danh từ
🌏 KẺ XÂM NHẬP, KẺ ĐỘT NHẬP: Người tiến vào hay vào xâm phạm đất đai, đất nước, quyền lợi hay tài sản... của người khác.
•
취약점
(脆弱點)
:
일을 진행하는 상황이나 환경이 탄탄하지 못하고 약한 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THẤP KÉM, ĐIỂM YẾU KÉM: Điểm yếu kém và không vững mạnh của tình hình hay hoàn cảnh tiến hành công việc.
•
취업자
(就業者)
:
일정한 직업을 얻어 직장에 나가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TÌM ĐƯỢC VIỆC, NGƯỜI CÓ VIỆC LÀM: Người có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.
•
치욕적
(恥辱的)
:
욕되고 창피스러운.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SỈ NHỤC: Nhục nhã và xấu hổ.
•
치욕적
(恥辱的)
:
욕되고 창피스러운 것.
Danh từ
🌏 TÍNH SỈ NHỤC: Điều nhục nhã và xấu hổ.
•
초인적
(超人的)
:
사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU NHÂN: Có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
•
청일점
(靑一點)
:
(비유적으로) 많은 여자 사이에 끼어 있는 한 사람의 남자.
Danh từ
🌏 LẠC GIỮA RỪNG HOA: (cách nói ẩn dụ) Một người đàn ông chen vào giữa nhiều phụ nữ.
•
창업자
(創業者)
:
회사 등을 세워 처음으로 사업 등을 시작한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG LẬP: Người lập nên công ti và bắt đầu sự nghiệp... lần đầu tiên.
•
체인점
(chain 店)
:
동일한 회사의 제품을 파는 가게를 여러 곳에 두고 중앙에서 경영하는 조직.
Danh từ
🌏 CHUỖI CỬA HÀNG: Tổ chức đặt ra các cửa hàng bán sản phẩm của cùng một công ty ở một số nơi và điều hành từ công ty mẹ (trung ương).
•
초인적
(超人的)
:
사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU NHÂN: Cái mà năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
•
출연자
(出演者)
:
영화, 방송, 공연 등에 출연하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN, NGƯỜI BIỂU DIỄN: Người xuất hiện và diễn xuất trong phim ảnh, phát thanh truyền hình, buổi biểu diễn...
•
촬영장
(撮影場)
:
영화나 사진 등을 촬영하는 곳.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG QUAY, STUDIO: Nơi quay phim hay chụp ảnh...
•
출연진
(出演陣)
:
한 작품이나 행사에 참여하는 출연자들의 무리.
Danh từ
🌏 DÀN DIỄN VIÊN, DÀN NGHỆ SĨ, DÀN SAO: Nhóm người diễn xuất tham dự một sự kiện hay một tác phẩm nào đó.
•
출입증
(出入證)
:
출입할 수 있도록 허락한 증표.
Danh từ
🌏 THẺ RA VÀO: Thẻ cho phép có thể ra vào.
•
차용증
(借用證)
:
돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서.
Danh từ
🌏 CHỨNG TỪ VAY MƯỢN, GIẤY VAY NỢ, GIẤY VAY MƯỢN (TIỀN...): Văn bản chứng minh việc đã mượn tiền hay đồ vật.
• Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132)