🌟 촬영장 (撮影場)

Danh từ  

1. 영화나 사진 등을 촬영하는 곳.

1. TRƯỜNG QUAY, STUDIO: Nơi quay phim hay chụp ảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 촬영장.
    Drama set.
  • Google translate 사진 촬영장.
    Photographic set.
  • Google translate 영화 촬영장.
    Movie set.
  • Google translate 촬영장으로 사용하다.
    Used as a filming site.
  • Google translate 촬영장으로 이용하다.
    Use as a filming site.
  • Google translate 촬영장에서는 잡지사의 화보 촬영이 한창이었다.
    At one set, magazine photoshoots were in full swing.
  • Google translate 그곳은 초가집과 기와집이 잘 보존되어 있어 드라마 촬영장으로 자주 쓰였다.
    The place was frequently used as a filming site for dramas because the thatched houses and tile-roofed houses were well preserved.
  • Google translate 촬영할 준비는 다 되었나요?
    Are you ready for the shoot?
    Google translate 네, 그런데 아직 주인공이 촬영장에 도착하지 않았어요.
    Yeah, but the main character hasn't arrived at the set yet.

촬영장: studio; filming site,さつえいじょう【撮影場】。さつえいばしょ【撮影場所】。ロケち【ロケ地】。スタジオ,studio, plateau,lugar de filmación, lugar de rodaje,ستوديو، موقع تصوير,студи,trường quay, studio,โรงถ่ายทำภาพยนตร์, สตูดิโอ,lokasi pengambilan gambar, lokasi shooting, studio,съёмочная площадка,摄影棚,拍摄地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촬영장 (촤령장)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132)