🌟 초월적 (超越的)

  Định từ  

1. 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는.

1. MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초월적 힘.
    Transcendental power.
  • Google translate 초월적 능력.
    Transcendental ability.
  • Google translate 초월적 사랑.
    Transcendental love.
  • Google translate 초월적 세계.
    Transcendental world.
  • Google translate 초월적 존재.
    A transcendental being.
  • Google translate 학생들은 수녀의 초월적 사랑을 소재로 한 영화를 보고 감상문을 썼다.
    Students watched a movie about a nun's transcendent love and wrote a review.
  • Google translate 과학 기술이 발전하면 인간의 한계를 극복하여 초월적 존재가 될 수 있다고 믿는 사람이 있다.
    There are those who believe that technological advances can overcome human limitations and become transcendent beings.
  • Google translate 상여를 장식한 것은 어떤 의미인지 알아?
    Do you know what it means to decorate the bier?
    Google translate 응. 책에서 봤는데 인간 세상과 초월적 세계를 연결해 주는 존재래.
    Yeah, i read in the book that it connects the human world with the transcendent world.

초월적: transcendental,ちょうえつてき【超越的】,(dét.) transcendantal,trascendental,فائق، متجاوز,ер бусын, хальсан, давсан, давамгайлсан,mang tính siêu việt,ที่อยู่เหนือ, ที่ก้าวพ้น, ที่หลุดพ้น, ที่เป็นอิสระ, ที่มีความเลิศล้ำ, ที่มีความเป็นเลิศ,melebihi,превосходящий, превышающий,超越的,超然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초월적 (초월쩍)
📚 Từ phái sinh: 초월(超越): 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘음.
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 초월적 (超越的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Thể thao (88)