🌟 초월적 (超越的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초월적 (
초월쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 초월(超越): 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘음.
📚 thể loại: Tôn giáo
🗣️ 초월적 (超越的) @ Giải nghĩa
- 신비주의 (神祕主義) : 신이나 절대자 등 초월적 존재를 직접적, 내면적으로 체험하려고 하는 종교나 철학 사상.
🌷 ㅊㅇㅈ: Initial sound 초월적
-
ㅊㅇㅈ (
차이점
)
: 서로 같지 않고 다른 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC BIỆT, ĐIỂM KHÁC NHAU: Điểm không giống mà khác nhau. -
ㅊㅇㅈ (
책임자
)
: 어떤 일에 대해 책임을 지고 있거나 책임을 져야 할 지위에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH, NGƯỜI ĐẢM NHIỆM: Người ở vị trí phải chịu trách nhiệm hay đang chịu trách nhiệm về việc nào đó. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT SÁNG TẠO: Việc cái mới mà chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực. -
ㅊㅇㅈ (
초월적
)
: 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU VIỆT: Việc vượt qua giới hạn thông thường. -
ㅊㅇㅈ (
초인종
)
: 집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà. -
ㅊㅇㅈ (
창의적
)
: 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.
• Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159)