🌟 촬영장 (撮影場)

Danh từ  

1. 영화나 사진 등을 촬영하는 곳.

1. TRƯỜNG QUAY, STUDIO: Nơi quay phim hay chụp ảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마 촬영장.
    Drama set.
  • 사진 촬영장.
    Photographic set.
  • 영화 촬영장.
    Movie set.
  • 촬영장으로 사용하다.
    Used as a filming site.
  • 촬영장으로 이용하다.
    Use as a filming site.
  • 촬영장에서는 잡지사의 화보 촬영이 한창이었다.
    At one set, magazine photoshoots were in full swing.
  • 그곳은 초가집과 기와집이 잘 보존되어 있어 드라마 촬영장으로 자주 쓰였다.
    The place was frequently used as a filming site for dramas because the thatched houses and tile-roofed houses were well preserved.
  • 촬영할 준비는 다 되었나요?
    Are you ready for the shoot?
    네, 그런데 아직 주인공이 촬영장에 도착하지 않았어요.
    Yeah, but the main character hasn't arrived at the set yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촬영장 (촤령장)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Mua sắm (99)