🌟 초인적 (超人的)

Định từ  

1. 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.

1. MANG TÍNH SIÊU NHÂN: Có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초인적 노력.
    A superhuman effort.
  • Google translate 초인적 능력.
    Superhuman ability.
  • Google translate 초인적 의지.
    Superhuman will.
  • Google translate 초인적 존재.
    A superhuman being.
  • Google translate 초인적 힘.
    Superhuman strength.
  • Google translate 그녀는 달려오는 차를 보고 초인적 힘으로 핸들을 돌려 사고를 막았다.
    When she saw a running car, she turned the steering wheel with superhuman force to prevent the accident.
  • Google translate 그는 어려운 가정 형편에서도 초인적 인내력을 가지고 공부하여 사법 고시에 합격했다.
    He studied with superhuman endurance even in difficult family circumstances and passed the bar exam.
  • Google translate 박 팀장은 어린 나이에 어쩜 저렇게 초고속 승진을 한 걸까?
    How did park get such a high-speed promotion at such a young age?
    Google translate 매일 악착같이 일하고 초인적 노력을 하니까 가능한 일이겠지.
    It's possible because you work hard every day and try superhuman.
Từ đồng nghĩa 초인간적(超人間的): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난., 인간이 사는…

초인적: superhuman,ちょうじんてき【超人的】。ひとなみはずれた【人並み外れた】,(dét.) surhumain,sobrehumano,فوقبشري، فوق بشري,ер бусын, гаргууд, хүнээс илүү,mang tính siêu nhân,ที่เหนือมนุษย์, ที่เหนือคนธรรมดา,yang (bersifat) manusia super,,超人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초인적 (초인적)
📚 Từ phái sinh: 초인(超人): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 아주 뛰어난 능력을 가진 사람.

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59)