🌟 초인간적 (超人間的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초인간적 (
초인간적
)
🗣️ 초인간적 (超人間的) @ Giải nghĩa
- 신 (神) : 종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상.
🌷 ㅊㅇㄱㅈ: Initial sound 초인간적
-
ㅊㅇㄱㅈ (
초인간적
)
: 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난 것.
Danh từ
🌏 TÍNH SIÊU NHÂN,: Cái có năng lực rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được. -
ㅊㅇㄱㅈ (
초인간적
)
: 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU NHÂN: Rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48)