🌟 초인간적 (超人間的)

Định từ  

1. 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.

1. MANG TÍNH SIÊU NHÂN: Rất xuất sắc tới mức không thể nghĩ là người được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초인간적 능력.
    Supernatural powers.
  • Google translate 초인간적 에너지.
    Superhuman energy.
  • Google translate 초인간적 의지.
    Superhuman will.
  • Google translate 초인간적 자제력.
    Superhuman self-control.
  • Google translate 초인간적 힘.
    Superhuman strength.
  • Google translate 박 회장은 보통의 인간과 다른 초인간적 카리스마를 가지고 조직을 이끌어 간다.
    Park leads the organization with superhuman charisma that is different from ordinary humans.
  • Google translate 고대의 많은 사람들은 자연에 초인간적 힘이 있다고 믿고 자연신을 숭배하는 주술 행위를 하였다.
    Many people in ancient times believed that nature had superhuman powers and engaged in sorcery worshiping the natural gods.
  • Google translate 얼마 전 아프리카에서 평생 아프고 가난한 사람들을 돌보던 선교사가 순교를 했대.
    Not long ago in africa, a missionary who cared for the sick and the poor all his life was martyred.
    Google translate 나도 들었어. 극한 환경에도 초인간적 희생을 한 사람이더라.
    I heard that, too. he made a superhuman sacrifice despite the extreme environment.
Từ đồng nghĩa 초인적(超人的): 사람이라고 생각할 수 없을 만큼 능력이 아주 뛰어난.

초인간적: superhuman,ちょうじんてき【超人的】。ちょうにんげんてき【超人間的】。ひとなみはずれた【人並み外れた】,(dét.) surhumain,sobrehumano,فوقبشري،  فوق بشري,ер бусын, гаргууд,mang tính siêu nhân,ที่เหนือมนุษย์, ที่เหนือคนธรรมดา,yang (bersifat) manusia super,,超人的,

2. 인간이 사는 현실 세계를 뛰어넘어 그 위에 있는.

2. MANG TÍNH SIÊU PHÀM: Vượt lên trên thế giới hiện thực mà con người đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초인간적 대상.
    Superhuman object.
  • Google translate 초인간적 세계.
    The superhuman world.
  • Google translate 초인간적 존재.
    Superhuman being.
  • Google translate 그는 무한하고 절대적인 초인간적 신은 없다고 생각하는 무신론자이다.
    He is an atheist who thinks there is no infinite and absolute superhuman god.
  • Google translate 난 멜로 영화가 좋더라. 너는 어떤 장르를 좋아하니?
    I like melodramatic movies. what kind of genre do you like?
    Google translate 난 슈퍼맨 같은 초인간적 영웅이 나오는 영화를 좋아해.
    I like movies with superhuman heroes like superman.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초인간적 (초인간적)


🗣️ 초인간적 (超人間的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48)