🌟 (神)

  Danh từ  

1. 종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상.

1. THẦN: Đối tượng tín ngưỡng trong tôn giáo được cho rằng có năng lực có thể chi phối vận mệnh của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의 뜻.
    God's will.
  • Google translate 의 섭리.
    Providence.
  • Google translate 의 은총.
    God's grace.
  • Google translate 을 믿다.
    Believed in god.
  • Google translate 에게 의지하다.
    Relying on god.
  • Google translate 나는 이 있다고 믿는다.
    I believe there is god.
  • Google translate 어머니는 모든 일이 잘 되게 해 달라고 에게 빌었다.
    Mother begged god to make everything work out.
  • Google translate 목사님은 모든 것이 의 뜻대로 될 것이라며 기도를 드렸다.
    The pastor prayed that everything would be god's will.
  • Google translate 심판의 오심 때문에 어제 경기에서 졌어.
    I lost yesterday's game because of a bad call from the referee.
    Google translate 심판은 이 아니기 때문에 실수를 할 수도 있어.
    Umpires can make mistakes because they're not gods.

신: god; deity,かみ【神】。かみさま【神様】,dieu, l'éternel, le seigneur,Dios,إله,бурхан,thần,เทพเจ้า, พระเจ้า, พระผู้เป็นเจ้า, ผู้วิเศษ,tuhan, dewa,бог; дух,上帝,神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 신적(神的): 신다운 성질이 있는. 신적(神的): 신다운 성질이 있는 것.
📚 thể loại: Đối tượng tín ngưỡng   Tôn giáo  

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chính trị (149) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)