🌟 차용증 (借用證)

Danh từ  

1. 돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서.

1. CHỨNG TỪ VAY MƯỢN, GIẤY VAY NỢ, GIẤY VAY MƯỢN (TIỀN...): Văn bản chứng minh việc đã mượn tiền hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차용증 양식.
    Borrowing form.
  • Google translate 차용증을 받다.
    Get a loan certificate.
  • Google translate 차용증을 쓰다.
    Write a loan card.
  • Google translate 차용증을 작성하다.
    Draw up a loan certificate.
  • Google translate 차용증을 제시하다.
    Propose a borrower.
  • Google translate 나는 큰돈을 친척에게 빌려주면서 차용증을 받았다.
    I borrowed a large sum of money from relatives.
  • Google translate 그 남자는 차용증을 위조하여 남의 돈을 가로챘다가 경찰 조사를 받았다.
    The man was questioned by the police for stealing other people's money by forging a borrowed certificate.
  • Google translate 돈 좀 빌려주실 수 있나요? 빨리 갚을게요.
    Can you lend me some money? i'll pay you back soon.
    Google translate 네, 그런데 차용증은 꼭 써 주셔야 돼요.
    Yes, but you have to write a loan card.
Từ đồng nghĩa 차용 증서(借用證書): 돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서.

차용증: promissory note,しゃくようしょう【借用証】。しゃくようしょうしょ【借用証書】,acte de prêt, reconnaissance de dette,certificado de préstamo, documento de crédito,وثيقة اقتراض,зээлийн баримт,chứng từ vay mượn, giấy vay nợ, giấy vay mượn (tiền...),เอกสารการยืม, ตั๋วสัญญาใช้เงิน,surat hutang,долговая расписка,借条,借据,欠条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차용증 (차ː용쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)