🌟 출연진 (出演陣)

Danh từ  

1. 한 작품이나 행사에 참여하는 출연자들의 무리.

1. DÀN DIỄN VIÊN, DÀN NGHỆ SĨ, DÀN SAO: Nhóm người diễn xuất tham dự một sự kiện hay một tác phẩm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 출연진.
    An outstanding cast.
  • Google translate 화려한 출연진.
    Brilliant cast.
  • Google translate 출연진이 많다.
    Have a large cast.
  • Google translate 출연진을 공개하다.
    Disclosure of cast members.
  • Google translate 출연진을 소개하다.
    Introduce the cast.
  • Google translate 출연진을 확정하다.
    Confirm the cast.
  • Google translate 드라마의 인기에 전 출연진을 대표하여 주연 배우가 감사의 인사를 전했다.
    On behalf of the entire cast, the lead actor thanked them for the popularity of the drama.
  • Google translate 민준이의 합류로 새 드라마의 출연진이 확정되었다.
    With the addition of minjun, the cast of the new drama has been confirmed.
  • Google translate 지수는 새로운 뮤지컬의 출연진을 뽑기 위한 오디션에 참가했다.
    Ji-soo took part in auditions to recruit cast members for the new musical.
  • Google translate 새 드라마의 출연진이 대단하던데, 빨리 방영했으면 좋겠어.
    The cast of the new drama is great, and i can't wait to air it.
    Google translate 모두들 연기파 배우이니만큼 정말 볼만하겠다.
    It must be really worth seeing, as everyone's an acting star.

출연진: cast; castmates,しゅつえんメンバー【出演メンバー】,distribution,elenco,طاقم العارضين,оролцон тоглогчид,dàn diễn viên, dàn nghệ sĩ, dàn sao,กลุ่มผู้แสดง, กลุ่มนักแสดง,kelompok para pemain,выступающие (на сцене; в фильме); участники,演出阵容,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출연진 (추련진)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273)