🌟 치욕적 (恥辱的)

Định từ  

1. 욕되고 창피스러운.

1. MANG TÍNH SỈ NHỤC: Nhục nhã và xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치욕적 과거.
    Degrading past.
  • 치욕적 관계.
    A humiliating relationship.
  • 치욕적 굴복.
    Degrading submission.
  • 치욕적 사건.
    A disgraceful incident.
  • 치욕적 패배.
    Disgraceful defeat.
  • 나는 그에게 희롱을 당한 치욕적 과거를 아직까지 잊지 못하고 있다.
    I still haven't forgotten the disgraceful past he's been taunted by.
  • 우리 가족들이 모욕을 당한 일은 나로서는 엄청난 치욕적 사건이었다.
    It was a disgraceful incident for me that my family was insulted.
  • 우리 팀은 우리보다 실력이 한참 모자란 팀에게 짐으로써 치욕적 패배를 맛보았다.
    Our team suffered a humiliating defeat by losing to a team that was far behind us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치욕적 (치욕쩍)
📚 Từ phái sinh: 치욕(恥辱): 욕되고 창피스러움.

🗣️ 치욕적 (恥辱的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20)