🌟 무차별하다 (無差別 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무차별하다 (
무차별하다
) • 무차별한 (무차별한
) • 무차별하여 (무차별하여
) 무차별해 (무차별해
) • 무차별하니 (무차별하니
) • 무차별합니다 (무차별함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무차별(無差別): 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.
🌷 ㅁㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 무차별하다
-
ㅁㅊㅂㅎㄷ (
무차별하다
)
: 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 하는 면이 있다.
Tính từ
🌏 KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt mà đến gần còn thấy được mặt lộn xộn.
• Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43)